Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 6:2 Rossiya U21
- Date: 2022-05-14 08:00
- Stadium: Việt Nam U21 Arena
- Number of spectators: 42596
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hà Đình Dương GK | |||||
73 | 6% | |||||
2 | DEF | |||||
47 | 10% | 7% | ||||
3 | DEF | |||||
35 | 7% | 2% | ||||
4 | Trịnh Quốc Hưng DEF | |||||
55 | 4% | 10% | ||||
5 | Dương Phương Đức DEF | |||||
52 | 1 | 6% | 16% | |||
6 | Bùi Việt Khôi MID | |||||
57 | 1 | 1 | 16% | 10% | ||
7 | Ngô Mạnh Thắng DEF | |||||
50 | 5% | 9% | ||||
8 | Trần Trọng Dũng MID | |||||
54 | 12% | 15% | ||||
9 | Hoàng Thanh Trung MID | |||||
58 | 13% | 6% | ||||
10 | Bùi Trung Phương ATT | |||||
64 | 46 | 3 | 3% | 4% | ||
S | Đỗ Hải Khôi ATT | |||||
50 | -46 | 4 | 1 | 5% | 9% | |
11 | Võ Duy Hải ATT | |||||
55 | 46 | 2 | 6% | 10% | ||
S | Phan Phương Long ATT | |||||
54 | -46 | 2 | 6% | 1% | ||
12 | Hoàng Quang Tú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Minh Thắng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Cao Mai Trần MID | |||||
0 |