Subpage under development, new version coming soon!
- Xanh La 1:0 Crumpets
- Date: 2024-01-31 13:29
- Stadium: SPMKCT Arena
- Number of spectators: 2619
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Đỗ Phương GK | |||||
31 | 4% | |||||
2 | Phan Hải Khôi DEF | |||||
21 | 6% | 5% | ||||
3 | Nguyễn Ðức Toàn DEF | |||||
27 | 3% | 4% | ||||
4 | Trịnh Hải Nam DEF | |||||
19 | 5% | 10% | ||||
5 | Lý Đình Văn DEF | |||||
29 | 10% | 17% | ||||
6 | Lê Chí Khiêm MID | |||||
22 | 7% | 6% | ||||
7 | Huỳnh Duy Quang MID | |||||
26 | 1 | 15% | 28% | |||
8 | Trịnh Huy Hoàng MID | |||||
28 | 10% | 9% | ||||
9 | Đỗ Minh Thông MID | |||||
23 | 17% | 6% | ||||
10 | Nguyễn Trường Vinh ATT | |||||
26 | 70 | 2 | 1 | 7% | 3% | |
S | Trịnh Lân ATT | |||||
24 | -70 | 4% | 2% | |||
11 | Bùi Văn Trí ATT | |||||
24 | 3 | 12% | 9% | |||
12 | Triệu Thiện Ân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Hải Ðăng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Hoàng Khoa MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Hoàng Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | MID | |||||
0 |