Subpage under development, new version coming soon!
- CLBBĐ GđôN 1:1 U23 Vietnam
- Date: 2024-09-10 13:29
- Stadium: Thiên Đường
- Number of spectators: 610
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Bùi Phú Hải GK | |||||
55 | 3% | |||||
2 | DEF | |||||
20 | 11% | 16% | ||||
3 | Hồ Kiên Cường DEF | |||||
21 | 9% | 8% | ||||
4 | Hoàng Thăng Long DEF | |||||
28 | 8% | 17% | ||||
5 | DEF | |||||
26 | 6% | 9% | ||||
6 | Dương Tùng MID | |||||
25 | 8% | 10% | ||||
7 | Huỳnh Minh Tú MID | |||||
30 | 7% | 6% | ||||
8 | Ngô Lâm MID | |||||
31 | 1 | 8% | 19% | |||
9 | Lê Huy Thông MID | |||||
17 | 15% | 7% | ||||
10 | Huỳnh Xuân Sơn ATT | |||||
27 | 6 | 13% | 1% | |||
11 | Hồ Hải Hà ATT | |||||
27 | 6 | 11% | 6% | |||
12 | GK | |||||
0 | ||||||
13 | Ngô Trường Nhân DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trần Anh Khôi MID | |||||
0 | ||||||
15 | Triệu Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phạm Minh Hoàng ATT | |||||
0 |