Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 0:4 DOL
- Date: 2024-11-06 13:29
- Stadium: TEAMWS Arena
- Number of spectators: 2800
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
40 | 9% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
17 | 8% | 4% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
24 | 1 | 7% | 7% | |||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
27 | 5% | 13% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
14 | 9% | 12% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
17 | 1 | 10% | 4% | |||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
24 | 14% | 21% | ||||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
22 | 1 | 5% | 18% | |||
9 | Bùi Phú MID | |||||
22 | 14% | 5% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
22 | 2 | 9% | 7% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
24 | 1 | 1 | 10% | 7% | ||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |