Subpage under development, new version coming soon!
- QUAYLAI 0:4 EXTRA TSK
- Date: 2025-01-12 13:29
- Stadium: QUAYLAI Arena
- Number of spectators: 1928
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
36 | 22% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
24 | 12% | 6% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
11 | 8% | 12% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
32 | 12% | 9% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
17 | 2 | 9% | 6% | |||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
18 | 7% | 5% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
16 | 5% | 26% | ||||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
22 | 6% | 12% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
22 | 6% | 6% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
27 | 7% | 8% | ||||
11 | Nguyễn Quang Linh ATT | |||||
27 | 1 | 5% | 10% | |||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |