Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 1:1 Hận_Đời_Vô_Đối
- Date: 2024-11-27 13:29
- Stadium: TEAMWS Arena
- Number of spectators: 2958
Mark | Time | Shots | Fouls | Off. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
38 | 44 | 4% | ||||
S | Lý An Khang GK | |||||
30 | -44 | 8% | ||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
20 | 12% | 11% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
25 | 7% | 8% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
24 | 5% | 15% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
13 | 3% | 5% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
19 | 12% | 5% | ||||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
22 | 1 | 11% | 31% | |||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
27 | 14% | 12% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
23 | 5% | 4% | ||||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
19 | 2 | 7% | 6% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
20 | 1 | 10% | 3% | |||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |